demilitarized zone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demilitarized zone+ Noun
- Vùng phi quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demilitarized zone"
- Những từ có chứa "demilitarized zone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi quân sự khu vực đới khu giải phóng phân vùng nhiệt đới cận nhiệt đới khu uỷ quân khu mật khu more...
Lượt xem: 719